Đọc nhanh: 臭货 (xú hoá). Ý nghĩa là: chó cái, hàng hóa chất lượng thấp, cặn bã.
臭货 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chó cái
bitch
✪ 2. hàng hóa chất lượng thấp
low-quality goods
✪ 3. cặn bã
scumbag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭货
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臭›
货›