臭气 chòu qì
volume volume

Từ hán việt: 【xú khí】

Đọc nhanh: 臭气 (xú khí). Ý nghĩa là: mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi; xú khí, mùi khó chịu. Ví dụ : - 我闻到了一股铜臭气。 Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.

Ý Nghĩa của "臭气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi; xú khí

难闻的气味,与"香气"相对

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 一股 yīgǔ 铜臭气 tóngxiùqì

    - Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.

✪ 2. mùi khó chịu

难闻的气味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭气

  • volume volume

    - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • volume volume

    - 空气 kōngqì shì 无色无臭 wúsèwúxiù de 气体 qìtǐ

    - không khí là thể khí không sắc không mùi

  • volume volume

    - 氨气 ānqì yǒu 刺激性 cìjīxìng 臭味 chòuwèi

    - Khí amoniac có mùi hăng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 真臭 zhēnchòu

    - Tính cách của anh ấy thật xấu xa.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 一股 yīgǔ 铜臭气 tóngxiùqì

    - Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 腐臭 fǔchòu 难闻 nánwén de 气味 qìwèi

    - một mùi hôi rất khó ngửi.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao