Đọc nhanh: 熏风 (huân phong). Ý nghĩa là: gió nam ấm áp.
熏风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió nam ấm áp
和暖的南风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏风
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 早晨 的 熏风 很 清新
- Gió ấm áp buổi sáng rất trong lành.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 熏风 让 人 感觉 很 舒适
- Gió ấm áp làm người cảm thấy dễ chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熏›
风›