Đọc nhanh: 尿臭熏人 (niếu xú huân nhân). Ý nghĩa là: khai rình.
尿臭熏人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai rình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿臭熏人
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 那股 臭味 让 人 反胃
- Mùi hôi đó khiến người ta buồn nôn.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 这 两个 人 臭味相投 , 都 喜欢 抽烟
- Mùi thối hợp nhau, hai ông này đều thích hút thuốc.
- 臭美 行为 很 让 人 反感
- Khoe mẽ quá mức rất dễ gây phản cảm.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
尿›
熏›
臭›