Đọc nhanh: 快速扳手 (khoái tốc ban thủ). Ý nghĩa là: Tay công (đồ dùng vặn ốc).
快速扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay công (đồ dùng vặn ốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速扳手
- 选手 们 快速 地 奔跑
- Các vận động viên chạy tăng tốc.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
手›
扳›
速›