Đọc nhanh: 自闭症 (tự bế chứng). Ý nghĩa là: Bệnh tự kỉ.
自闭症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh tự kỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自闭症
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
自›
闭›