Đọc nhanh: 孤独症 (cô độc chứng). Ý nghĩa là: tự kỷ ám thị. Ví dụ : - 我想治愈孤独症 Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
孤独症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự kỷ ám thị
autism
- 我 想 治愈 孤独症
- Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤独症
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
- 我 想 治愈 孤独症
- Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 他 逐渐 变得 很 孤独
- Anh ấy dần trở nên cô đơn.
- 他 孤独 地 度过 了 除夕夜
- Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.
- 如果 自由 的 代价 是 孤独 , 我 便 坦然 接受
- Nếu cái giá của tự do là cô độc, thì tôi sẽ thản nhiên chấp nhận không chút bận lòng.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他 曾 想 过 一个 人 生活 的 孤独
- Anh từng nghĩ về nỗi cô đơn khi sống một mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
独›
症›