Đọc nhanh: 臭屁虫 (xú thí trùng). Ý nghĩa là: con bọ hôi.
臭屁虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bọ hôi
stink bug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭屁虫
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 最 讨厌 像 你 这种 臭屁 的 人 了
- Tôi ghét nhất loại người cặn bã như bạn
- 谁 放 的 屁 好 臭
- Ai đánh rắm thối thế.
- 他 总爱 拍 领导 马屁
- Anh ấy luôn thích nịnh nọt sếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
臭›
虫›