臭屁虫 chòu pì chóng
volume volume

Từ hán việt: 【xú thí trùng】

Đọc nhanh: 臭屁虫 (xú thí trùng). Ý nghĩa là: con bọ hôi.

Ý Nghĩa của "臭屁虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭屁虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con bọ hôi

stink bug

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭屁虫

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 用药 yòngyào 虫子 chóngzi 毒死 dúsǐ le

    - Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài qiǎn 昆虫 kūnchóng

    - Anh ấy đang đuổi côn trùng.

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - zuì 讨厌 tǎoyàn xiàng 这种 zhèzhǒng 臭屁 chòupì de rén le

    - Tôi ghét nhất loại người cặn bã như bạn

  • volume volume

    - shuí fàng de hǎo chòu

    - Ai đánh rắm thối thế.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài pāi 领导 lǐngdǎo 马屁 mǎpì

    - Anh ấy luôn thích nịnh nọt sếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao