Đọc nhanh: 臭臭锅 (xú xú oa). Ý nghĩa là: lẩu có đậu phụ bốc mùi và các thành phần khác (món Đài Loan).
臭臭锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩu có đậu phụ bốc mùi và các thành phần khác (món Đài Loan)
hot pot containing stinky tofu and other ingredients (Taiwanese dish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭臭锅
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 名声 腥臭
- Một danh tiếng xấu.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 他 的 脾气 真臭
- Tính cách của anh ấy thật xấu xa.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臭›
锅›