臭臭锅 chòu chòu guō
volume volume

Từ hán việt: 【xú xú oa】

Đọc nhanh: 臭臭锅 (xú xú oa). Ý nghĩa là: lẩu có đậu phụ bốc mùi và các thành phần khác (món Đài Loan).

Ý Nghĩa của "臭臭锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭臭锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẩu có đậu phụ bốc mùi và các thành phần khác (món Đài Loan)

hot pot containing stinky tofu and other ingredients (Taiwanese dish)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭臭锅

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 名声 míngshēng 腥臭 xīngchòu

    - Một danh tiếng xấu.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • volume volume

    - de 臭美 chòuměi 表现 biǎoxiàn 真的 zhēnde 很烦 hěnfán

    - Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 真臭 zhēnchòu

    - Tính cách của anh ấy thật xấu xa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao