Đọc nhanh: 自转 (tự chuyển). Ý nghĩa là: tự quay; tự xoay.
自转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự quay; tự xoay
天体绕着自己的轴心而转动地球自转一周的时间是一昼夜;月亮自转一周的时间是农历一个月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自转
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 我 这 是 转述 老师 的话 , 不是 我 自己 的 意思
- tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
转›