自足 zìzú
volume volume

Từ hán việt: 【tự túc】

Đọc nhanh: 自足 (tự túc). Ý nghĩa là: tự mãn; mãn, hài lòng; thoả mãn; vừa ý. Ví dụ : - 怏然自足 vênh vang kiêu ngạo. - 自给自足 tự cấp tự túc

Ý Nghĩa của "自足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自足 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự mãn; mãn

自我满足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 自足 zìzú

    - vênh vang kiêu ngạo

  • volume volume

    - 自给自足 zìjǐzìzú

    - tự cấp tự túc

✪ 2. hài lòng; thoả mãn; vừa ý

自己觉得满意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自足

  • volume volume

    - 自给自足 zìjǐzìzú

    - tự cấp tự túc

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - fēn 不足以 bùzúyǐ dāng 重任 zhòngrèn

    - tự thấy không đủ sức nhận trọng trách.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 胜利 shènglì 征服 zhēngfú 自己 zìjǐ de 胜利 shènglì 起来 qǐlai dōu shì 微不足道 wēibùzúdào

    - Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.

  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 自足 zìzú

    - vênh vang kiêu ngạo

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 自给自足 zìjǐzìzú de 依靠 yīkào 别人 biérén de 帮助 bāngzhù 关心 guānxīn huò 资助 zīzhù de 自力更生 zìlìgēngshēng de

    - Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao