Đọc nhanh: 自行车踏板 (tự hành xa đạp bản). Ý nghĩa là: Bàn đạp xe đạp.
自行车踏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn đạp xe đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行车踏板
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 你 的 自行车 收拾 完 了 , 骑 走 吧
- Xe của cháu sửa xong rồi, đạp xe về đi.
- 你 的 自行车 跟 我 的 完全相同
- Xe đạp của bạn giống hệt xe của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
自›
行›
踏›
车›