Đọc nhanh: 自由爵士乐 (tự do tước sĩ lạc). Ý nghĩa là: nhạc jazz miễn phí (thể loại âm nhạc).
自由爵士乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc jazz miễn phí (thể loại âm nhạc)
free jazz (music genre)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由爵士乐
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
- 他 想起 自己 的 错误 , 心里 不由得 一阵 辣乎乎 地 发烧
- anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
士›
爵›
由›
自›