爵士乐 juéshìyuè
volume volume

Từ hán việt: 【tước sĩ nhạc】

Đọc nhanh: 爵士乐 (tước sĩ nhạc). Ý nghĩa là: nhạc jazz.

Ý Nghĩa của "爵士乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爵士乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc jazz

一种舞曲音乐,二十世纪初产生于美国 (爵士,英jazz)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爵士乐

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 牛顿 niúdùn 爵士 juéshì 发明 fāmíng 苹果 píngguǒ de 时候 shíhou

    - Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 像是 xiàngshì 苗条 miáotiáo 人士 rénshì men de 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.

  • volume volume

    - 爵士音乐 juéshìyīnyuè 家们 jiāmen 过去 guòqù cháng 这么 zhème zuò

    - Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.

  • volume volume

    - hái zài 朱利亚 zhūlìyà 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 获得 huòdé le 音乐学 yīnyuèxué 博士学位 bóshìxuéwèi shì ma

    - Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?

  • volume volume

    - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • volume volume

    - 结婚 jiéhūn 行列 hángliè 进行 jìnxíng shí de 音乐 yīnyuè 常使 chángshǐ 想起 xiǎngqǐ 兵士 bīngshì men xiàng 战场 zhànchǎng 进军 jìnjūn shí de 音乐 yīnyuè

    - Âm nhạc trong lễ cưới thường khiến tôi nhớ đến âm nhạc khi các binh lính tiến vào chiến trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BWLI (月田中戈)
    • Bảng mã:U+7235
    • Tần suất sử dụng:Cao