Đọc nhanh: 自由婚姻 (tự do hôn nhân). Ý nghĩa là: Tự do hôn nhân.
自由婚姻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự do hôn nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由婚姻
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 婚姻自主
- tự định đoạt hôn nhân
- 婚姻自主
- hôn nhân tự chủ
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
婚›
由›
自›