Đọc nhanh: 自然语言处理 (tự nhiên ngữ ngôn xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý ngôn ngữ tự nhiên, NLP.
自然语言处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý ngôn ngữ tự nhiên, NLP
natural language processing, NLP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然语言处理
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 你 应该 先 尝试 自己 处理 问题
- Trước tiên bạn nên cố gắng tự mình giải quyết vấn đề.
- 我 决定 自行处理
- Tôi quyết định tự mình xử lý.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
然›
理›
自›
言›
语›