自然物 zìránwù
volume volume

Từ hán việt: 【tự nhiên vật】

Đọc nhanh: 自然物 (tự nhiên vật). Ý nghĩa là: vật tự nhiên.

Ý Nghĩa của "自然物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自然物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật tự nhiên

天然存在,没经过人类加工的东西,如禽兽、虫鱼、草木、矿物等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然物

  • volume volume

    - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - 新一轮 xīnyīlún 经济周期 jīngjìzhōuqī 启动 qǐdòng 伟大 wěidà 事物 shìwù 应运而生 yìngyùnérshēng 自然而然 zìránérrán

    - Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 超自然 chāozìrán 生物 shēngwù

    - Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè 万物 wànwù 相互依存 xiānghùyīcún

    - Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 生物 shēngwù

    - Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè de 一切 yīqiè dōu 有物有则 yǒuwùyǒuzé

    - Mọi vật trong tự nhiên đều có quy luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao