Đọc nhanh: 自贸区 (tự mậu khu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 自由貿易區 | 自由贸易区.
✪ 1. viết tắt cho 自由貿易區 | 自由贸易区
abbr. for 自由貿易區|自由贸易区 [zì yóu mào yì qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自贸区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
自›
贸›