自由度 zìyóu dù
volume volume

Từ hán việt: 【tự do độ】

Đọc nhanh: 自由度 (tự do độ). Ý nghĩa là: (số) bậc tự do (vật lý và thống kê).

Ý Nghĩa của "自由度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自由度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (số) bậc tự do (vật lý và thống kê)

(number of) degrees of freedom (physics and statistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由度

  • volume volume

    - 加入 jiārù 自由主义 zìyóuzhǔyì de 阵营 zhènyíng

    - Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • volume volume

    - 人身自由 rénshēnzìyóu

    - tự do thân thể.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自由 zìyóu de 理念 lǐniàn

    - Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.

  • volume volume

    - 解释 jiěshì le 自己 zìjǐ de 理由 lǐyóu

    - Anh ấy đã giải thích lý do của mình.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 来自 láizì 不同 bùtóng de 国度 guódù

    - họ đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • volume volume

    - zài wèi 自由 zìyóu 斗争 dòuzhēng

    - Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao