Đọc nhanh: 自由度 (tự do độ). Ý nghĩa là: (số) bậc tự do (vật lý và thống kê).
自由度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (số) bậc tự do (vật lý và thống kê)
(number of) degrees of freedom (physics and statistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由度
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 他 解释 了 自己 的 理由
- Anh ấy đã giải thích lý do của mình.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 来自 不同 的 国度
- họ đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
由›
自›