自持 zìchí
volume volume

Từ hán việt: 【tự trì】

Đọc nhanh: 自持 (tự trì). Ý nghĩa là: kiềm chế; tự kiềm chế. Ví dụ : - 清廉自持 tự giữ mình; sống thanh liêm. - 激动得不能自持。 kích động không thể tự kiềm chế.

Ý Nghĩa của "自持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiềm chế; tự kiềm chế

控制自己的欲望或情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 不能 bùnéng 自持 zìchí

    - kích động không thể tự kiềm chế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自持

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 原则 yuánzé

    - Cô ấy giữ vững nguyên tắc của mình.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

  • volume volume

    - gāi 设计 shèjì 支持 zhīchí 自主 zìzhǔ 运算 yùnsuàn 愈合 yùhé 能力 nénglì

    - Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.

  • volume volume

    - 循环 xúnhuán 周而复始 zhōuérfùshǐ 结束 jiéshù zài 起点 qǐdiǎn huò 持续 chíxù 重复 chóngfù 自身 zìshēn de 系列 xìliè huò 过程 guòchéng 循环 xúnhuán

    - là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坚持 jiānchí 各自 gèzì de 立场 lìchǎng

    - Họ giữ vững lập trường của mình.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao