Đọc nhanh: 自感 (tự cảm). Ý nghĩa là: tự cảm.
自感 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自感
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 对 自己 的 能力 感到 自卑
- Anh ấy cảm thấy tự ti về khả năng của mình.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 感到 自己 老朽 了
- Anh ấy cảm thấy mình đã già.
- 他 对 自己 的 过错 感到 内疚
- Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.
- 他 对 自己 的 命运 感到 无奈
- Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
自›