Đọc nhanh: 庶务科 (thứ vụ khoa). Ý nghĩa là: ban quản lý.
庶务科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban quản lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庶务科
- 总务科
- phòng hành chính tổng hợp
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 请 你 挂 总务科
- Xin anh hãy nối máy với phòng hành chính tổng hợp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 庶务
- việc vặt.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
庶›
科›