Đọc nhanh: 奇袭战 (kì tập chiến). Ý nghĩa là: đánh kỳ tập.
奇袭战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh kỳ tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇袭战
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 这次 奇袭 非常 成功
- Lần đánh úp này rất thành công.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
战›
袭›