Đọc nhanh: 自意 (tự ý). Ý nghĩa là: Làm theo điều mình nghĩ..
自意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm theo điều mình nghĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自意
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他 对 自己 的 成绩 很 得意
- Anh ấy rất hài lòng về thành tích của mình.
- 他 意识 到 了 自己 的 错误
- Anh ấy đã nhận ra lỗi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
自›