Đọc nhanh: 自嘲说 (tự trào thuyết). Ý nghĩa là: Tự ti;tự cười bản thân. Ví dụ : - 他自嘲说 Anh ta tự cười bản thân.
自嘲说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự ti;tự cười bản thân
- 他 自嘲 说
- Anh ta tự cười bản thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自嘲说
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
- 他 觉得 自己 有点 理屈 , 没 再说下去
- anh ấy cảm thấy mình bị đuối lý, không nói lại nữa.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 他 自嘲 说
- Anh ta tự cười bản thân.
- 两人 久别重逢 , 自有 许多 话 说
- hai người lâu ngày gặp nhau, đương nhiên có nhiều chuyện để nói.
- 他 总 托词 说 自己 忙
- Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘲›
自›
说›