Đọc nhanh: 铁杉木 (thiết am mộc). Ý nghĩa là: Gỗ lim.
铁杉木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ lim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杉木
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 杉木 品质 非常 好
- Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
杉›
铁›