自卸车 zì xièchē
volume volume

Từ hán việt: 【tự tá xa】

Đọc nhanh: 自卸车 (tự tá xa). Ý nghĩa là: xe tải tự đổ.

Ý Nghĩa của "自卸车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自卸车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe tải tự đổ

dump truck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卸车

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 自己 zìjǐ huàn 车胎 chētāi

    - Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 不会 búhuì 自行车 zìxíngchē

    - Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 推卸 tuīxiè 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - kào 修车 xiūchē 手艺 shǒuyì 养活 yǎnghuo 自己 zìjǐ

    - Anh ấy sống dựa vào tay nghề sửa xe.

  • volume volume

    - xiǎng 转让 zhuǎnràng 自己 zìjǐ de 汽车 qìchē

    - Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou men sài 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMSL (人一尸中)
    • Bảng mã:U+5378
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao