Đọc nhanh: 自动运行 (tự động vận hành). Ý nghĩa là: chạy tự động.
自动运行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动运行
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 他 每天 都 进行 运动
- Anh ấy mỗi ngày đều tập luyện thể thao.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
自›
行›
运›