Đọc nhanh: 自动调液机 (tự động điệu dịch cơ). Ý nghĩa là: Máy trộn hóa chất nhuộm; dùng trong phòng thí.
自动调液机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy trộn hóa chất nhuộm; dùng trong phòng thí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动调液机
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
液›
自›
调›