Đọc nhanh: 自动浇水装置 (tự động kiêu thuỷ trang trí). Ý nghĩa là: Hệ thống tưới nước tự động.
自动浇水装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống tưới nước tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动浇水装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 从事 水上运动
- Tham gia hoạt động thể thao trên nước.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
水›
浇›
置›
自›
装›