Đọc nhanh: 炉膛灰渣自动输送装置 (lô thang hôi tra tự động thâu tống trang trí). Ý nghĩa là: Hệ thống tải tro; tự động; Hệ thống vận chuyển tro; Hệ thống băng tải tro tự động.
炉膛灰渣自动输送装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống tải tro; tự động; Hệ thống vận chuyển tro; Hệ thống băng tải tro tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉膛灰渣自动输送装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 自动扶梯 天天 送 我们 上上下下
- Thang cuốn đưa chúng ta lên lên xuống xuống hàng ngày.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
渣›
灰›
炉›
置›
膛›
自›
装›
输›
送›