Đọc nhanh: 自动换梭使能 (tự động hoán thoa sứ năng). Ý nghĩa là: Cài đặt tự động thay suốt.
自动换梭使能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt tự động thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动换梭使能
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
动›
换›
梭›
能›
自›