自制 zìzhì
volume volume

Từ hán việt: 【tự chế】

Đọc nhanh: 自制 (tự chế). Ý nghĩa là: tự chế; tự tạo, tự kiềm chế; nén lòng. Ví dụ : - 自制糕点 tự làm bánh ngọt. - 自制玩具 tự làm đồ chơi. - 难以自制 khó kiềm chế

Ý Nghĩa của "自制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

自制 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự chế; tự tạo

自己制造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自制 zìzhì 糕点 gāodiǎn

    - tự làm bánh ngọt

  • volume volume

    - 自制 zìzhì 玩具 wánjù

    - tự làm đồ chơi

✪ 2. tự kiềm chế; nén lòng

克制自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 难以 nányǐ 自制 zìzhì

    - khó kiềm chế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自制

  • volume volume

    - 压制 yāzhì 不住 búzhù 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.

  • volume volume

    - 控制 kòngzhì le 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 抑制 yìzhì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 觉得 juéde shì 自制 zìzhì de 消音器 xiāoyīnqì

    - Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - hěn néng 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 情感 qínggǎn 冷静 lěngjìng 对待 duìdài 一切 yīqiè 问题 wèntí

    - Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao