Đọc nhanh: 自治 (tự trị). Ý nghĩa là: tự trị. Ví dụ : - 自治区 khu tự trị. - 民族区域自治 khu tự trị dân tộc
自治 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự trị
民族、团体、地区等除了受所隶属的国家、政府或上级单位领导外,对自己的事务行使一定的权力
- 自治区
- khu tự trị
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 自治区
- khu tự trị
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
自›