Đọc nhanh: 自净 (tự tịnh). Ý nghĩa là: lọc; tự làm sạch, tự thanh lọc.
自净 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lọc; tự làm sạch
通过自然作用而净化
✪ 2. tự thanh lọc
自我净化,自我涤罪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自净
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
自›