自疚 zì jiù
volume volume

Từ hán việt: 【tự cứu】

Đọc nhanh: 自疚 (tự cứu). Ý nghĩa là: ray rứt trong lòng; áy náy trong lòng. Ví dụ : - 深感自疚 cảm thấy áy náy không yên.

Ý Nghĩa của "自疚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自疚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ray rứt trong lòng; áy náy trong lòng

对自己的过失感到惭愧不安

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深感 shēngǎn 自疚 zìjiù

    - cảm thấy áy náy không yên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自疚

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn 内疚 nèijiù 自责 zìzé

    - Cô ấy đầy áy náy và tự trách.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 过错 guòcuò 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.

  • volume volume

    - 深感 shēngǎn 自疚 zìjiù

    - cảm thấy áy náy không yên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNO (大弓人)
    • Bảng mã:U+759A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao