Đọc nhanh: 自咎 (tự cữu). Ý nghĩa là: tự trách mình; tự trách. Ví dụ : - 悔恨自咎 hối hận trách mình
自咎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự trách mình; tự trách
自己责备自己
- 悔恨 自咎
- hối hận trách mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自咎
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 悔恨 自咎
- hối hận trách mình
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 引咎自责
- tự nhận lỗi và trách nhiệm
- 引咎自责
- gây nên tội rồi tự trách mình.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咎›
自›