自咎 zìjiù
volume volume

Từ hán việt: 【tự cữu】

Đọc nhanh: 自咎 (tự cữu). Ý nghĩa là: tự trách mình; tự trách. Ví dụ : - 悔恨自咎 hối hận trách mình

Ý Nghĩa của "自咎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自咎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự trách mình; tự trách

自己责备自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 自咎 zìjiù

    - hối hận trách mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自咎

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 自咎 zìjiù

    - hối hận trách mình

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 引咎自责 yǐnjiùzìzé

    - tự nhận lỗi và trách nhiệm

  • volume volume

    - 引咎自责 yǐnjiùzìzé

    - gây nên tội rồi tự trách mình.

  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cao , Cữu
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOR (竹人口)
    • Bảng mã:U+548E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao