扯臊 chě sào
volume volume

Từ hán việt: 【xả táo】

Đọc nhanh: 扯臊 (xả táo). Ý nghĩa là: nói bừa; nói lung tung; nói vô tội vạ; nói một cách vô trách nhiệm; bẻm mép.

Ý Nghĩa của "扯臊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扯臊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói bừa; nói lung tung; nói vô tội vạ; nói một cách vô trách nhiệm; bẻm mép

胡扯;瞎扯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯臊

  • volume volume

    - liǎ 扯蛋 chědàn de 爱情 àiqíng

    - Tình yêu xàm xí của hai người.

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - yòu tīng 李承玖鬼 lǐchéngjiǔguǐ 扯蛋 chědàn

    - Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!

  • volume volume

    - bié 瞎扯 xiāchě le

    - Đừng tán gẫu nữa!

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 做事 zuòshì 自己 zìjǐ 承当 chéngdāng 不要 búyào 拉扯 lāchě 别人 biérén

    - việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 不要 búyào 闲扯 xiánchě le tán 正事 zhèngshì ba

    - mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.

  • volume volume

    - bié tīng 瞎扯 xiāchě

    - Đừng nghe anh ta nói linh tinh.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén zài 屋里 wūlǐ 唠扯 làochě 起来 qǐlai

    - mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sào
    • Âm hán việt: Tao , Táo
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BRRD (月口口木)
    • Bảng mã:U+81CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình