Đọc nhanh: 臂纱 (tí sa). Ý nghĩa là: băng tang.
臂纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tang
armband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂纱
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 臂 上 绑 着 纱布
- Cánh tay buộc miếng băng gạc.
- 助 你 一臂之力
- giúp anh một tay
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
臂›