Đọc nhanh: 膝盖骨 (tất cái cốt). Ý nghĩa là: xương bánh chè, xương đầu gối; bánh chè.
膝盖骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương bánh chè, xương đầu gối; bánh chè
髌骨; 膝盖部的一块骨, 略呈三角形, 尖端向下(图见 骨骼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膝盖骨
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 她 的 膝盖 露出 了 伤痕
- Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 运动 时要 保护 膝盖
- Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 我 膝盖 受伤 了
- Đầu gối của tôi bị thương.
- 河水 没到 我 的 膝盖
- Nước sông đã ngập qua đầu gối của tôi.
- 这个 动作 需要 弯曲 膝盖
- Động tác này cần phải gập đầu gối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
膝›
骨›