volume volume

Từ hán việt: 【tê】

Đọc nhanh: (tê). Ý nghĩa là: cây mộc tê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây mộc tê

常绿小乔木或灌木,叶子椭圆形,花小,白色或暗黄色,有特殊的香气,结核果,卵圆形花供观赏,又可做香料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSYQ (木尸卜手)
    • Bảng mã:U+6A28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp