膑刑 bìn xíng
volume volume

Từ hán việt: 【bận hình】

Đọc nhanh: 膑刑 (bận hình). Ý nghĩa là: cắt bỏ xương bánh chè (trừng phạt).

Ý Nghĩa của "膑刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膑刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt bỏ xương bánh chè (trừng phạt)

removal of the kneecaps (punishment)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膑刑

  • volume volume

    - 刑事案件 xíngshìànjiàn

    - vụ án hình sự

  • volume volume

    - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo pháp luật hình sự.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 刑事法庭 xíngshìfǎtíng

    - toà án hình sự

  • volume volume

    - fàn de 这种 zhèzhǒng zuì 可能 kěnéng bèi 处以 chùyǐ 绞刑 jiǎoxíng

    - Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.

  • volume volume

    - 被判 bèipàn le 三年 sānnián xíng

    - Anh ấy bị phạt ba năm tù.

  • volume volume

    - 刑名 xíngmíng 之学 zhīxué

    - môn học về luật pháp

  • volume volume

    - 说服 shuōfú le 国际刑警组织 guójìxíngjǐngzǔzhī

    - Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bận , Tẫn
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJOC (月十人金)
    • Bảng mã:U+8191
    • Tần suất sử dụng:Thấp