bìn
volume volume

Từ hán việt: 【bận.tẫn】

Đọc nhanh: (bận.tẫn). Ý nghĩa là: xương bánh chè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương bánh chè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bận , Tẫn
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJOC (月十人金)
    • Bảng mã:U+8191
    • Tần suất sử dụng:Thấp