Đọc nhanh: 我肚子疼 Ý nghĩa là: Tôi bị đau bụng.. Ví dụ : - 我肚子疼得很厉害,可能是吃坏东西了。 Tôi bị đau bụng dữ dội, có thể là do ăn phải đồ không tốt.. - 我肚子疼,得赶快去看医生。 Tôi bị đau bụng, phải nhanh chóng đi gặp bác sĩ.
我肚子疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị đau bụng.
- 我 肚子疼 得 很 厉害 , 可能 是 吃 坏东西 了
- Tôi bị đau bụng dữ dội, có thể là do ăn phải đồ không tốt.
- 我 肚子疼 , 得 赶快 去 看 医生
- Tôi bị đau bụng, phải nhanh chóng đi gặp bác sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我肚子疼
- 我 的 鼻子 很 疼
- Mũi của tôi rất đau.
- 我 今天 拉肚子
- tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.
- 她 例假 时会 肚子疼
- Bà dì tới cô ấy thường đau bụng.
- 我 的 肚子疼 得 要命
- Bụng tôi đau chết đi được.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
- 我 肚子疼 得 很 厉害 , 可能 是 吃 坏东西 了
- Tôi bị đau bụng dữ dội, có thể là do ăn phải đồ không tốt.
- 我 肚子疼 , 得 赶快 去 看 医生
- Tôi bị đau bụng, phải nhanh chóng đi gặp bác sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
我›
疼›
肚›