Đọc nhanh: 腾讯 (đằng tấn). Ý nghĩa là: Tencent. Ví dụ : - 腾讯是一家公司。 Tencent là một công ty.. - 他在腾讯工作。 Anh ấy làm việc tại Tencent.. - 我喜欢用腾讯的应用。 Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
腾讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tencent
一家在互联网领域具有广泛影响力的科技企业
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 我 喜欢 用 腾讯 的 应用
- Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾讯
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 我 喜欢 用 腾讯 的 应用
- Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 喜讯传来 , 人们 立刻 欢腾 起来
- tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
讯›