Đọc nhanh: 腾冲县 (đằng xung huyện). Ý nghĩa là: huyên Đằng Xung.
腾冲县 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyên Đằng Xung
中国云南省西部中缅边境的一个县级市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾冲县
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
县›
腾›