Đọc nhanh: 腺肿 (tuyến thũng). Ý nghĩa là: phát hạch.
腺肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát hạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腺肿
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肿›
腺›