Đọc nhanh: 上子弹 (thượng tử đạn). Ý nghĩa là: lên đạn.
上子弹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上子弹
- 把 帽子 上 的 土弹 去
- Phủi bụi trên mũ đi.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 子弹 接应 不上
- không tiếp tế đạn được.
- 脖子 上 有 一处 散弹枪 伤
- Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 地上 有 很多 子弹
- Trên mặt đất có rất nhiều đạn.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
子›
弹›