Đọc nhanh: 腹膜 (phúc mạc). Ý nghĩa là: màng bụng.
腹膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng bụng
腹腔内包着胃肠等脏器的薄膜,由结缔组织构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹膜
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
膜›