腹鳍 fùqí
volume volume

Từ hán việt: 【phúc kì】

Đọc nhanh: 腹鳍 (phúc kì). Ý nghĩa là: vây cá.

Ý Nghĩa của "腹鳍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腹鳍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vây cá

鱼类腹部的鳍,左右各一,是转换方向和支持身体平衡的器官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹鳍

  • volume volume

    - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • volume volume

    - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - yòu shàng 腹腔 fùqiāng yǒu 内出血 nèichūxuè

    - Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.

  • volume volume

    - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • volume volume

    - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • volume volume

    - 腹中 fùzhōng yǒu 盘算 pánsuàn

    - Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.

  • volume volume

    - chī le 带菌 dàijūn 食物 shíwù 引起 yǐnqǐ 腹泻 fùxiè

    - ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJPA (弓一十心日)
    • Bảng mã:U+9CCD
    • Tần suất sử dụng:Cao