Đọc nhanh: 腹鳍 (phúc kì). Ý nghĩa là: vây cá.
腹鳍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây cá
鱼类腹部的鳍,左右各一,是转换方向和支持身体平衡的器官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹鳍
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 剖腹
- mổ bụng.
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
鳍›